Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trầm mình

Academic
Friendly

Từ "trầm mình" trong tiếng Việt có nghĩalặn hoặc ngâm mình xuống nước, thường để tránh nóng hoặc để bơi. Từ này thường được dùng trong các câu văn mô tả hành động của con người khi họ muốn thư giãn hoặc tập luyện trong nước.

Cách sử dụng dụ:

Các biến thể nghĩa khác: - "Trầm mình" còn có thể được sử dụng trong văn chương hoặc thơ ca để diễn tả cảm xúc sâu lắng, sự tĩnh lặng hoặc suy . - dụ: "Giữa dòng đời hối hả, tôi muốn tìm một góc riêng để trầm mình suy nghĩ về cuộc sống."

Phân biệt với các từ gần giống: - "Ngâm mình": cũng có nghĩa là ở trong nước nhưng thường không nhấn mạnh hành động lặn xuống. dụ: "Tôi thích ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày làm việc mệt mỏi." - "Lặn": chỉ hành động xuống nước thường đi kèm với việc bơi hoặc tìm kiếm đồ vật dưới nước. dụ: " ấy thích lặn sâu để khám phá thế giới dưới lòng đại dương."

Từ đồng nghĩa: - "Ngâm": có thể dùng để nói về việctrong nước, nhưng không mang tính chất lặn xuống như "trầm mình". - "Chìm": thường chỉ việc bị ngập nước, không mang ý nghĩa tích cực như "trầm mình".

Từ liên quan: - "Bơi": hành động di chuyển trong nước bằng tay chân. - "Tắm": có thể hiểu làm sạch cơ thể bằng nước, không nhất thiết phảitrong nước sâu.

  1. (đph) Nh. Trẫm mình.

Similar Spellings

Words Containing "trầm mình"

Comments and discussion on the word "trầm mình"